- Từ điển Nhật - Anh
ぶつもん
Xem thêm các từ khác
-
ぶとうきょく
[ 舞踏曲 ] dance music -
ぶとうきょうし
[ 舞踏教師 ] dance instructor -
ぶとうぐつ
[ 舞踏靴 ] dancing shoes -
ぶとうふく
[ 舞踏服 ] ball dress/dancing clothes -
ぶとうしつ
[ 舞踏室 ] ball room/dance room -
ぶどまり
[ 歩留り ] (n) yield/yield rate -
ぶどうだな
[ 葡萄棚 ] (n) grapevine trellis -
ぶどうとう
[ 葡萄糖 ] (n) grape sugar/dextrose -
ぶどうばたけ
[ 葡萄畑 ] vineyard -
ぶどうがり
[ 葡萄狩り ] grape picking -
ぶどうえん
[ 葡萄園 ] vineyard -
ぶどうじょうきゅうきん
[ 葡萄状球菌 ] staphylococcus -
ぶどうしゅ
[ ぶどう酒 ] (n) (grape) wine/(P) -
ぶどういろ
[ 葡萄色 ] (n) dark purple -
ぶどうからワインをとる
[ 葡萄からワインを採る ] (exp) to make wine from grapes -
ぶどう酒
[ ぶどうしゅ ] (n) (grape) wine/(P) -
ぶなのき
Japanese beech tree -
ぶない
[ 部内 ] (n) the staff/inside the department -
ぶなん
[ 無難 ] (adj-na,n) safety/security/(P) -
ぶのいいしごと
[ 分の良い仕事 ] profitable job
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.