- Từ điển Nhật - Anh
へいきんきゅうよ
Xem thêm các từ khác
-
へいきんち
[ 平均値 ] (n) average value/mean value/mean/expectation -
へいきんてん
[ 平均点 ] (n) average mark/mean point -
へいきんたいようじ
[ 平均太陽時 ] mean solar time -
へいきんたいようじつ
[ 平均太陽日 ] mean solar day -
へいきんじゅみょう
[ 平均寿命 ] life expectancy -
へいきんかぶか
[ 平均株価 ] (n) stock price average -
へいきんりつ
[ 平均律 ] (n) temperament (music)/equal (or even) temperament -
へいきんよめい
[ 平均余命 ] life expectancy -
へいきゆしゅつ
[ 兵器輸出 ] arms exportation -
へいきょ
[ 閉居 ] (n) shutting oneself up at home -
へいそ
[ 平素 ] (n-adv,n-t) ordinary/in the past -
へいそく
[ 幣束 ] (n) offerings of rope, paper etc. hung on trees in Shinto shrines -
へいそつ
[ 兵卒 ] (n) private (soldier)/(common) soldier/ranks/rank and file/(P) -
へいそは
[ 平素は ] usually/ordinarily/in the past -
へいそう
[ 兵曹 ] (n) warrant soldier -
へいそうちょう
[ 兵曹長 ] (n) chief warrant officer -
へいそん
[ 併存 ] (n) coexistence -
へいだん
[ 兵団 ] (n) army corps -
へいち
[ 並置 ] (n) juxtaposition/placing side by side -
へいちょう
[ 兵長 ] (n) lance corporal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.