- Từ điển Nhật - Anh
へこみ
Xem thêm các từ khác
-
へこおび
[ 兵児帯 ] (n) waist band -
へこたれる
(v1) to lose heart -
へこむ
[ 凹む ] (v5m) to be dented/to be indented/to yield to/to give/to sink/to collapse/to cave in/to be snubbed/(P) -
へい
[ 並 ] line up/be in a row/rank with/rival/equal -
へいき
[ 併起 ] (vs) occurring simultaneously -
へいきしょう
[ 兵器廠 ] (n) armory/arsenal/ordinance department -
へいきこ
[ 兵器庫 ] (n) armory -
へいきこう
[ 兵器工 ] armorer -
へいきこうじょう
[ 兵器工場 ] arsenal/ordinance factory/armoury -
へいきかくさん
[ 兵器拡散 ] arms proliferation -
へいきん
[ 平均 ] (n) equilibrium/balance/average/mean/(P) -
へいきんきゅうよ
[ 平均給与 ] average wage -
へいきんち
[ 平均値 ] (n) average value/mean value/mean/expectation -
へいきんてん
[ 平均点 ] (n) average mark/mean point -
へいきんたいようじ
[ 平均太陽時 ] mean solar time -
へいきんたいようじつ
[ 平均太陽日 ] mean solar day -
へいきんじゅみょう
[ 平均寿命 ] life expectancy -
へいきんかぶか
[ 平均株価 ] (n) stock price average -
へいきんりつ
[ 平均律 ] (n) temperament (music)/equal (or even) temperament -
へいきんよめい
[ 平均余命 ] life expectancy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.