- Từ điển Nhật - Anh
へりくだって
Xem thêm các từ khác
-
へりくだった
(exp) condescending/modest -
へりくだる
[ 遜る ] (v5r) to deprecate oneself and praise the listener/to abase oneself -
へりくつ
[ 屁理屈 ] (n) sophism/quibble -
へん
[ 変 ] (adj-na,n) change/incident/disturbance/strange/flat (music)/odd/peculiar/suspicious-looking/queer/eccentric/funny/(P) -
へんき
[ 偏奇 ] (n) eccentricity -
へんきゃく
[ 返却 ] (n,vs) return of something/repayment/(P) -
へんきゃくち
[ 返却値 ] return value -
へんきん
[ 返金 ] (n) repayment -
へんきょく
[ 編曲 ] (n,vs) arrangement -
へんきょくてん
[ 変曲点 ] inflection point -
へんきょう
[ 偏狂 ] (adj-na,n) monomania/monomaniac -
へんきゅう
[ 返球 ] (n) return toss (e.g., from a catcher to a pitcher) -
へんくつ
[ 偏屈 ] (adj-na,n) eccentricity/bigotry/obstinacy -
へんそきかい
[ 編組機械 ] knitting machinery -
へんそく
[ 変則 ] (adj-na,n) irregularity/(P) -
へんそくき
[ 変速機 ] transmission -
へんそくそうち
[ 変速装置 ] gearbox -
へんそう
[ 返送 ] (n,vs) sending back/return to sender -
へんそうきょく
[ 変奏曲 ] (n) variation (music) -
へんち
[ 辺地 ] (n) remote place/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.