- Từ điển Nhật - Anh
へんせいがん
Xem thêm các từ khác
-
へんせいしっかん
[ 変性疾患 ] (n) degenerative disease -
へんせいせき
[ 扁青石 ] lapis lazuli -
へんせん
[ 変遷 ] (n,vs) change/transition/vicissitudes/(P) -
へんすう
[ 変数 ] (n) variable (e.g. math) -
へんロたんちょう
[ 変ロ短調 ] B flat minor (music) -
へんホちょうちょう
[ 変ホ長調 ] E flat major -
へんめい
[ 変名 ] (n) assumed name/alias -
へんろ
[ 遍路 ] (n) pilgrim/(P) -
へんれき
[ 遍歴 ] (n,vs) travels/pilgrimage/itinerancy/(P) -
へんれい
[ 返戻 ] (n,vs) returning/giving back -
へんりん
[ 片鱗 ] (n) only a portion -
へんりょう
[ 変量 ] (n) variable -
へんりゅう
[ 偏流 ] (n) drift -
へんりゅうき
[ 変流器 ] (n) transformer -
へんよう
[ 変容 ] (n) changed appearance/(P) -
へんらん
[ 変乱 ] (n) disturbance/uprising/war -
へんむけいやく
[ 片務契約 ] (n) a unilateral contract -
へや
[ 部屋 ] (n) room/(P) -
へやだい
[ 部屋代 ] room rent -
へやずみ
[ 部屋住み ] (n) an adult-age eldest son who has yet to come into his inheritance/(a young adult still) living at home/a dependent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.