- Từ điển Nhật - Anh
べつじん
Xem thêm các từ khác
-
べつじょけん
[ 別除権 ] (n) right of exclusion -
べつしたて
[ 別仕立て ] tailor-made -
べつげんすれば
[ 別言すれば ] in other words -
べつあつらえ
[ 別誂え ] (n) special order -
べつい
[ 別意 ] (n) different opinion/intention to part -
べついん
[ 別院 ] (n) branch temple -
べつかんじょう
[ 別勘定 ] separate account -
べつめい
[ 別名 ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume/(P) -
べつろ
[ 別路 ] (n) different road -
べつり
[ 別離 ] (n) parting/separation -
べつもの
[ 別物 ] (n) another thing/exception/special case -
べつもんだい
[ 別問題 ] (n) different thing/another question/different case/(P) -
べつむね
[ 別棟 ] (n) separate building/outbuilding/outhouse/(P) -
べとなむ
[ 越南 ] Vietnam -
べに
[ 紅 ] (n) deep red/crimson/(P) -
べにばな
[ 紅花 ] (n) safflower -
べにましこ
[ 紅猿子 ] long-tailed rose finch -
べにます
[ 紅鱒 ] (n) sockeye salmon -
べにがら
[ 紅殻 ] (n) red ocher -
べにおしろい
[ 紅白粉 ] (n) makeup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.