- Từ điển Nhật - Anh
ほうかきょう
Xem thêm các từ khác
-
ほうかだいがくいん
[ 法科大学院 ] (n) law school -
ほうかつ
[ 包括 ] (n,vs) inclusion/comprehension/subsumption -
ほうかつつうしょうきょうそうりょくほう
[ 包括通商競争力法 ] (n) Omnibus Trade and Competition Act -
ほうかつてき
[ 包括的 ] (adj-na) comprehensive/(P) -
ほうかつてきていけい
[ 包括的提携 ] (n) comprehensive tie-up -
ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく
[ 包括的核実験禁止条約 ] (n) Comprehensive Test Ban Treaty (CTBT) -
ほうかま
[ 放火魔 ] (n) pyromaniac -
ほうかざい
[ 放火罪 ] (n) (the crime of) arson -
ほうかこうぎん
[ 放歌高吟 ] loud singing -
ほうかご
[ 放課後 ] (n-t) after school -
ほうかいせき
[ 方解石 ] (n) calcite -
ほうかいせい
[ 法改正 ] (n) change in the law/legal reform -
ほうかさつじん
[ 放火殺人 ] (n) murder-arson -
ほうかんがいこう
[ 砲艦外交 ] gunboat diplomacy -
ほうかんしょう
[ 宝冠章 ] (n) Order of the Sacred Crown -
ほうせき
[ 宝石 ] (n) gem/jewel/(P) -
ほうせきてん
[ 宝石店 ] jewelry store -
ほうせきばこ
[ 宝石箱 ] (n) jewel box (case, casket) -
ほうせつ
[ 包摂 ] (n,vs) subsumption/connotation -
ほうせい
[ 縫製 ] (n) sewing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.