- Từ điển Nhật - Anh
ほえる
Xem thêm các từ khác
-
ほじ
[ 保持 ] (n,vs) retention/maintenance/preservation -
ほじくる
[ 穿る ] (v5r) to dig up/to peck at -
ほじそ
flowers heads of beefsteak plant (food) -
ほじしゃ
[ 保持者 ] holder (of a record) -
ほじょ
[ 補助 ] (n,vs) assistance/support/aid/auxiliary/(P) -
ほじょきおくそうち
[ 補助記憶装置 ] auxiliary storage -
ほじょきん
[ 補助金 ] (n) assistance payment/subsidiary aid -
ほじょどうし
[ 補助動詞 ] subsidiary verb/auxiliary verb -
ほじょにん
[ 補助人 ] (n) limited guardian -
ほじょいん
[ 補助員 ] (n) assistant/helper -
ほじょさんか
[ 補助参加 ] (n) auxiliary intervention (in a lawsuit) -
ほじょさんかにん
[ 補助参加人 ] (n) auxiliary intervenor (in a lawsuit) -
ほじょかんてい
[ 補助艦艇 ] auxiliary vessel -
ほじょかんじ
[ 補助漢字 ] supplemental kanji (added by JIS X 0212) -
ほじょせん
[ 補助線 ] (n) additional line -
ほじょりん
[ 補助輪 ] (n) training wheels -
ほじょよく
[ 補助翼 ] (n) aileron -
ほじゅう
[ 補充 ] (n,vs) supplementation/supplement/replenishment/replenishing/(P) -
ほじゅうへい
[ 補充兵 ] (n) a reservist -
ほじる
[ 穿る ] (v5r) to dig up/to peck at
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.