- Từ điển Nhật - Anh
ほおべに
Xem thêm các từ khác
-
ほおぼね
[ 頬骨 ] (n) cheekbones -
ほおずき
[ 酸漿 ] (n) ground cherry/husk tomato/Chinese lantern plant -
ほおえみ
[ 頬笑み ] (n) a smile -
ほおじろ
[ 頬白 ] (n) (Japanese) bunting -
ほおげた
[ 頬桁 ] (n) cheekbone -
ほおをそめる
[ 頬を染める ] (exp) to blush -
ほおん
[ 保温 ] (n) retaining warmth/keeping heat in/heat insulation/(P) -
ほたて
[ 帆立 ] scallop -
ほたてがい
[ 帆立貝 ] (n) scallop -
ほたる
[ 蛍 ] (n) firefly/(P) -
ほたるのひかり
[ 蛍の光 ] firefly glow/Auld Lang Syne -
ほたるび
[ 螢火 ] (n) light of a firefly -
ほたるぶくろ
[ 蛍袋 ] (n) bellflower -
ほたるがり
[ 蛍狩り ] (n) firefly catching/(P) -
ほたるいし
[ 螢石 ] (n) fluorspar/fluorite -
ほたるいか
[ 蛍烏賊 ] (n) firefly squid -
ほぞん
[ 保存 ] (n,vs) preservation/conservation/storage/maintenance/(P) -
ほぞんしょく
[ 保存食 ] preserved foods -
ほぞんけい
[ 保存系 ] conservative system (physics) -
ほぞんりょう
[ 保存量 ] conserved quantity (physics)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.