- Từ điển Nhật - Anh
ほかんがいしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ほかんしょう
[ 保管証 ] certificate of custody -
ほかんいがく
[ 補完医学 ] (n) complementary medicine -
ほかんりん
[ 保管林 ] managed forest -
ほかんりょう
[ 保管料 ] custody fee/storage charge -
ほせき
[ 舗石 ] (n) paving stone -
ほせいよさん
[ 補正予算 ] revised or supplementary budget -
ほせんく
[ 保線区 ] (n) section of track -
ほす
[ 干す ] (v5s,vt) to air/to dry/to desiccate/to drain (off)/to drink up/(P) -
ほすう
[ 補数 ] (n) complementary -
ほすうけい
[ 歩数計 ] (n) a pedometer -
ほめそやす
[ 褒めそやす ] (v5s) to praise/to extol -
ほめちぎる
[ 褒めちぎる ] (v5r) to praise/to extol -
ほめまつる
[ 褒め奉る ] (v5r) to praise/to render homage to -
ほめたてる
[ 褒め立てる ] (v1) to praise/to extol/to applaud/(P) -
ほめたたえる
[ 誉め称える ] (v1) to applaud/to admire/to praise -
ほめあげる
[ 褒め上げる ] (v1) to praise to the skies/extol/(P) -
ほめあい
[ 褒め合い ] logrolling tactics -
ほめことば
[ 褒言葉 ] (n) eulogy/compliment -
ほめごろし
[ 褒め殺し ] lavish compliments and criticism/reverse compliment/\"damning with faint praise\" -
ほめごろす
[ 褒め殺す ] (v5s) to compliment and criticize lavishly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.