- Từ điển Nhật - Anh
ほどよい
Xem thêm các từ khác
-
ほどをすごす
[ 程を過ごす ] (exp) to go too far/to break bounds -
ほなみ
[ 穂並 ] (n) rows of grain thrusting upright -
ほにん
[ 補任 ] (n,vs) appointment to office -
ほにゅう
[ 哺乳 ] (n) lactation/suckling/mammal -
ほにゅうき
[ 哺乳期 ] (n) lactation period -
ほにゅうどうぶつ
[ 哺乳動物 ] mammal -
ほにゅうびん
[ 哺乳瓶 ] (n) baby bottle -
ほにゅうるい
[ 哺乳類 ] (n) mammal/mammalian -
ほぬの
[ 帆布 ] (n) sailcloth/canvas -
ほね
[ 骨 ] (adj-na,n) bone/(P) -
ほねぐみ
[ 骨組み ] (n) skeleton/framework -
ほねっぷし
[ 骨っ節 ] (n) joint/backbone/spirit -
ほねっぽい
[ 骨っぽい ] (adj) bony/tough/plucky/spirited/hard to deal with -
ほねつぎ
[ 骨接ぎ ] (n) bonesetting -
ほねなし
[ 骨無し ] (n) boneless/spineless -
ほねぬき
[ 骨抜き ] (adj-no,n) (1) boned/(2) watered down/(3) mutilated/(P) -
ほねのあるおとこ
[ 骨の有る男 ] man of spirit -
ほねばる
[ 骨張る ] (v5r) to be bony/to be angular -
ほねぶと
[ 骨太 ] (adj-na,n) big-boned/stout -
ほねみ
[ 骨身 ] (n) flesh and bones
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.