- Từ điển Nhật - Anh
ほねぐみ
Xem thêm các từ khác
-
ほねっぷし
[ 骨っ節 ] (n) joint/backbone/spirit -
ほねっぽい
[ 骨っぽい ] (adj) bony/tough/plucky/spirited/hard to deal with -
ほねつぎ
[ 骨接ぎ ] (n) bonesetting -
ほねなし
[ 骨無し ] (n) boneless/spineless -
ほねぬき
[ 骨抜き ] (adj-no,n) (1) boned/(2) watered down/(3) mutilated/(P) -
ほねのあるおとこ
[ 骨の有る男 ] man of spirit -
ほねばる
[ 骨張る ] (v5r) to be bony/to be angular -
ほねぶと
[ 骨太 ] (adj-na,n) big-boned/stout -
ほねみ
[ 骨身 ] (n) flesh and bones -
ほねがおれる
[ 骨が折れる ] (v1) to require much effort/to be hard to do/to have ones bones broken -
ほねおしみ
[ 骨惜しみ ] (n) sparing oneself/laziness/(P) -
ほねおり
[ 骨折り ] (n) travail/ado -
ほねおりぞん
[ 骨折り損 ] (n) waste of labor or energy/vain effort -
ほねおる
[ 骨折る ] (v5r) to exert oneself greatly/to take pains -
ほねしごと
[ 骨仕事 ] (n) backbreaking work -
ほねかわすじえもん
[ 骨皮筋右衛門 ] (exp) reduced to skin and bones -
ほねをうずめる
[ 骨を埋める ] (exp) to die in (a foreign land) -
ほねやすめ
[ 骨休め ] (n) relaxation/recreation/recess -
ほのぐらい
[ 仄暗い ] (adj) gloomy/obscure -
ほのぼの
[ 仄々 ] (adv,n) dimly/faintly/heartwarming (a story, etc.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.