- Từ điển Nhật - Anh
ほめごろす
Xem thêm các từ khác
-
ほめうたう
[ 褒め歌う ] (v5u) to sing praises to -
ほめる
[ 誉める ] (v1) to praise/to admire/to speak well -
ほろばしゃ
[ 幌馬車 ] (n) covered wagon/prairie schooner -
ほろびていくみんぞく
[ 滅びて行く民族 ] dying race -
ほろびる
[ 滅びる ] (v1) to be ruined/to go under/to perish/to be destroyed/(P) -
ほろほろ
(adv) by ones and twos -
ほろぼす
[ 滅ぼす ] (v5s) to destroy/to overthrow/to wreck/to ruin/(P) -
ほろう
[ 歩廊 ] (n) corridor/gallery/platform/passageway -
ほろりと
(vs) being moved to tears/being touched by/becoming sentimental -
ほろよい
[ ほろ酔い ] (adj) slightly drunk/tipsy -
ほろ酔い
[ ほろよい ] (adj) slightly drunk/tipsy -
ほれぐすり
[ 惚れ薬 ] (n) love potion/philter -
ほれぼれ
[ 惚れ惚れ ] (adv,n) (uk) fondly/charming -
ほれこむ
[ 惚れ込む ] (v5m) to be charmed by -
ほれい
[ 保冷 ] (n) keep cool -
ほり
[ 堀 ] (n) moat/canal/(P) -
ほりきざむ
[ 彫り刻む ] (v5m) to engrave/to carve -
ほりだしもの
[ 堀り出し物 ] (n) (lucky) find/bargain/good buy/treasure trove/(P) -
ほりだす
[ 掘り出す ] (v5s) to dig out/to pick up -
ほりちらす
[ 堀散らす ] (v5s) to dig up messily
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.