- Từ điển Nhật - Anh
ほんきょく
Xem thêm các từ khác
-
ほんきょち
[ 本拠地 ] (n) stronghold/inner citadel/base/headquarters -
ほんきゅう
[ 本給 ] (n) basic or regular salary -
ほんくじ
[ 本籤 ] (n) first prize in a private lottery -
ほんくいむし
[ 本食い虫 ] bookworm (literal and figurative) -
ほんぐみ
[ 本組み ] (n) (page) makeup -
ほんぐもり
[ 本曇り ] (n) low-cloud overcast -
ほんそ
[ 本訴 ] (n) original (legal) suit -
ほんそく
[ 本則 ] (n) rules/original rules -
ほんそう
[ 本葬 ] (n) formal funeral -
ほんだな
[ 本棚 ] (n) bookshelves/(P) -
ほんだい
[ 本代 ] (n) money for books -
ほんちょう
[ 本朝 ] (n) this land/our country/Imperial Court -
ほんちょうし
[ 本調子 ] (n) proper key/keynote/normal condition -
ほんてい
[ 本邸 ] (n) principal residence -
ほんてん
[ 本店 ] (n) head office/(P) -
ほんと
[ 本当 ] (adj-na,n) truth/reality -
ほんととけいをかえる
[ 本と時計を換える ] (exp) to swap a watch for a book -
ほんとに
[ 本当に ] (adv) really/truly -
ほんとう
[ 本島 ] (n) main island/this island -
ほんとうに
[ 本当に ] (adv) really/truly/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.