- Từ điển Nhật - Anh
ほんばん
Xem thêm các từ khác
-
ほんばら
[ 本腹 ] (n) legitimate (child) -
ほんぶ
[ 本部 ] (n) headquarters/(P) -
ほんぶたい
[ 本舞台 ] (n) main stage/public place -
ほんぶし
[ 本節 ] (n) top-quality dried bonito -
ほんぶり
[ 本降り ] (n) regular rainfall -
ほんぶん
[ 本文 ] (n) text (of document)/body (of letter)/(P) -
ほんぷく
[ 本復 ] (n) complete recovery from illness -
ほんぽ
[ 本舗 ] (n) head office/main shop -
ほんぽう
[ 本俸 ] (n) regular salary/basic salary/full pay -
ほんぽうふき
[ 奔放不羈 ] free-spirited and uninhibited -
ほんま
[ 本真 ] (ksb:) (adj-na,n) truth/reality -
ほんまつ
[ 本末 ] (exp,n) essence and fringe/beginning and ending/root and branch/means and end -
ほんまつてんとう
[ 本末顛倒 ] (n) failing to properly evaluate the (relative) importance (of)/putting the cart before the horse/mistaking the cause for the end/mistaking... -
ほんまに
[ 本真に ] (ksb:) (adv) really/truly -
ほんまる
[ 本丸 ] (n) inner citadel -
ほんみょう
[ 本名 ] (n) real name/(P) -
ほんぜん
[ 本膳 ] (n) regular dinner -
ほんおく
[ 本屋 ] principal residence -
ほんたて
[ 本立て ] (n) bookends -
ほんたいせいこうけつあつ
[ 本態性高血圧 ] essential hypertension
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.