- Từ điển Nhật - Anh
ぼうふら
Xem thêm các từ khác
-
ぼうへき
[ 防壁 ] (n) protective wall/bulwark/(P) -
ぼうぼ
[ 亡母 ] (n) my late mother -
ぼうみん
[ 暴民 ] (n) a mob -
ぼうがいぶつ
[ 妨害物 ] obstacle -
ぼうがいほうそう
[ 妨害放送 ] radio jamming -
ぼうがいこうい
[ 妨害行為 ] (n) interference/obstruction -
ぼうがいこうさく
[ 妨害工作 ] (n) sabotage -
ぼうぜんじしつ
[ 茫然自失 ] (n) be stupified/be stunned -
ぼうおく
[ 茅屋 ] (n) thatched cottage/hovel/my humble cottage -
ぼうおんそうち
[ 防音装置 ] soundproofing (device) -
ぼうおんどけい
[ 棒温度計 ] bar thermometer -
ぼうおんしつ
[ 防音室 ] soundproof room -
ぼうずにくけりゃけさまでにくい
[ 坊主憎けりゃ袈裟まで憎い ] (exp) hate everything about a person -
ぼうずがり
[ 坊主刈り ] (n) closely cropped hair -
ぼうずあたま
[ 坊主頭 ] (n) close-cropped hair/shaven head -
ぼうたかとび
[ 棒高跳び ] (n) pole vault (jump) -
ぼうぎゃくをきわめる
[ 暴虐を極める ] (exp) to act with extreme violence -
ぼうぎょぶたい
[ 防御部隊 ] defending forces -
ぼうぎょういん
[ 妨業員 ] saboteur -
ぼうぎょりつ
[ 防御率 ] (n) earned run average (ERA)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.