- Từ điển Nhật - Anh
ぼくちくぎょう
Xem thêm các từ khác
-
ぼくちょく
[ 樸直 ] (adj-na,n) simple and honest -
ぼくてき
[ 牧笛 ] (n) shepherds pipe -
ぼくてい
[ 墨堤 ] (n) banks of the Sumida river -
ぼくとつ
[ 木訥 ] (adj-na,n) naive/unsophisticated/unaffected -
ぼくなかま
[ 僕仲間 ] fellow servant -
ぼくねんじん
[ 朴念仁 ] (n) quiet unsociable person -
ぼくひ
[ 僕婢 ] (n) male and female servants -
ぼくみん
[ 牧民 ] (n) governing -
ぼくが
[ 墨画 ] (n) India-ink drawing -
ぼくたく
[ 木鐸 ] (n) bell with wooden clapper/leader -
ぼくたち
[ 僕たち ] (n) (uk) we -
ぼくぎゅう
[ 牧牛 ] (n) pasturing cattle -
ぼくじゅう
[ 墨汁 ] (n) India ink/China ink/(P) -
ぼくしかん
[ 牧師館 ] parsonage/rectory/vicarage -
ぼくしゃ
[ 牧舎 ] (n) barn/stable -
ぼくしょ
[ 墨書 ] (n) writing in India ink -
ぼくしゅ
[ 墨守 ] (n) adherence (to custom, tradition)/(P) -
ぼくけい
[ 墨刑 ] (n) punishment by tattooing -
ぼくさつ
[ 撲殺 ] (n,vs) beat to death -
ぼくせき
[ 木石 ] (n) trees and stones/unfeeling person/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.