- Từ điển Nhật - Anh
ぼしけんこうてちょう
Xem thêm các từ khác
-
ぼしかてい
[ 母子家庭 ] fatherless family -
ぼしめい
[ 墓誌銘 ] (n) name of the writer of a gravestone epitaph, engraved after the epitaph -
ぼしりょう
[ 母子寮 ] (n) home for mothers and children -
ぼしゅうだん
[ 母集団 ] (n) population (statistics)/parent set -
ぼしゅうひ
[ 募集費 ] recruiting expenses -
ぼしゅうじんいん
[ 募集人員 ] number of people to be admitted or accepted -
ぼしゅうこうこく
[ 募集広告 ] recruitment advertisement -
ぼしゅん
[ 暮春 ] (n) late spring -
ぼけ
[ 木瓜 ] (n) Japanese quince -
ぼけつをほる
[ 墓穴を掘る ] (exp) to bring calamity upon oneself -
ぼけいかぞく
[ 母系家族 ] matrilineal family -
ぼけいせい
[ 母系制 ] (n) matriarchy -
ぼける
[ 惚ける ] (v1) to grow senile/to fade/(P) -
ぼこくご
[ 母国語 ] (n) mother tongue/(P) -
ぼごわしゃ
[ 母語話者 ] native speaker -
ぼいん
[ 拇印 ] (n) thumb print -
ぼいんせい
[ 母音性 ] vocalic -
ぼうきれ
[ 棒切れ ] (n) stick/piece of wood/bit of a broken pole -
ぼうきょうのねん
[ 望郷の念 ] sense of nostalgia/(P) -
ぼうくう
[ 防空 ] (n) air defense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.