Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

まいこむ

[舞い込む]

(v5m) to drop in/to happen to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まいごう

    [ 毎号 ] (n-adv,n-t) every issue or number
  • まいかい

    [ 毎回 ] (n-adv,n-t) every time/each round
  • まいせつ

    [ 埋設 ] (n,vs) putting (laying) underground
  • まいせん

    [ 埋線 ] underground cable
  • まいすう

    [ 枚数 ] (n) the number of flat things/(P)
  • まいよ

    [ 毎夜 ] (n-adv,n-t) every evening
  • まいをまう

    [ 舞を舞う ] (exp) to dance/to perform a dance
  • まいもどる

    [ 舞い戻る ] (v5r) to come back
  • まいゆう

    [ 毎夕 ] (n-adv,n-t) every evening
  • まいらせる

    [ 参らせる ] (v1) to beat/to floor (someone)/to bring (someone) to his knees/to come
  • まいる

    [ 参る ] (v5r) (1) (hum) to go/to come/to call/(2) to be defeated/to collapse/to die/(3) to be annoyed/to be nonplussed/(4) to be madly in love/(5) to...
  • まう

    [ 舞う ] (v5u,vi) to dance/to flutter about/to revolve/(P)
  • まうえ

    [ 真上 ] (n) just above/right overhead
  • まうしろ

    [ 真後ろ ] (n) right behind
  • まさき

    [ 正木 ] (n) spindle tree
  • まさつ

    [ 摩擦 ] (n,vs) friction/rubbing/rubdown/chafe/(P)
  • まさつでおこったねつ

    [ 摩擦で起こった熱 ] heat generated from friction
  • まさつねつ

    [ 摩擦熱 ] (n) frictional heat
  • まさつおん

    [ 摩擦音 ] (n) fricative sound
  • まさに

    [ 正に ] (adv) correctly/surely/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top