- Từ điển Nhật - Anh
まいこむ
Xem thêm các từ khác
-
まいごう
[ 毎号 ] (n-adv,n-t) every issue or number -
まいかい
[ 毎回 ] (n-adv,n-t) every time/each round -
まいせつ
[ 埋設 ] (n,vs) putting (laying) underground -
まいせん
[ 埋線 ] underground cable -
まいすう
[ 枚数 ] (n) the number of flat things/(P) -
まいよ
[ 毎夜 ] (n-adv,n-t) every evening -
まいをまう
[ 舞を舞う ] (exp) to dance/to perform a dance -
まいもどる
[ 舞い戻る ] (v5r) to come back -
まいゆう
[ 毎夕 ] (n-adv,n-t) every evening -
まいらせる
[ 参らせる ] (v1) to beat/to floor (someone)/to bring (someone) to his knees/to come -
まいる
[ 参る ] (v5r) (1) (hum) to go/to come/to call/(2) to be defeated/to collapse/to die/(3) to be annoyed/to be nonplussed/(4) to be madly in love/(5) to... -
まう
[ 舞う ] (v5u,vi) to dance/to flutter about/to revolve/(P) -
まうえ
[ 真上 ] (n) just above/right overhead -
まうしろ
[ 真後ろ ] (n) right behind -
まさき
[ 正木 ] (n) spindle tree -
まさつ
[ 摩擦 ] (n,vs) friction/rubbing/rubdown/chafe/(P) -
まさつでおこったねつ
[ 摩擦で起こった熱 ] heat generated from friction -
まさつねつ
[ 摩擦熱 ] (n) frictional heat -
まさつおん
[ 摩擦音 ] (n) fricative sound -
まさに
[ 正に ] (adv) correctly/surely/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.