- Từ điển Nhật - Anh
まえみごろ
Xem thêm các từ khác
-
まえがき
[ 前書き ] (n) preface/preamble/(P) -
まえがみ
[ 前髪 ] (n) forelock -
まえがし
[ 前貸し ] (n) advance payment -
まえがしら
[ 前頭 ] (n) fifth grade sumo wrestler -
まえがり
[ 前借り ] (n) advance (in pay)/loan/(P) -
まえおき
[ 前置き ] (n) preface/introduction/(P) -
まえずもう
[ 前相撲 ] (n) preliminary sumo bouts with unranked wrestlers/unranked sumo wrestlers -
まえじらせ
[ 前知らせ ] previous notice/omen/signs/premonition -
まえげいき
[ 前景気 ] (n) prospect/promise/outlook -
まえあし
[ 前肢 ] (n) forefeet -
まえこうじょう
[ 前口上 ] (n) introductory remarks -
まえいた
[ 前板 ] dashboard/frontlet -
まえいわい
[ 前祝い ] (n) celebration anticipation -
まえうで
[ 前腕 ] (n) forearm -
まえうしろ
[ 前後ろ ] (n) front and back/before and behind/before and after -
まえうけしゅうえき
[ 前受収益 ] (n) deferred income -
まえうり
[ 前売 ] (n) advance sale/booking -
まえうりけん
[ 前売り券 ] ticket sold in advance/(P) -
まえさがり
[ 前下がり ] (n) front part low -
まえかがみ
[ 前屈み ] (n) slouch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.