- Từ điển Nhật - Anh
まぎらわす
Xem thêm các từ khác
-
まぎる
[ 間切る ] (v5r) to plow through (a wave)/to tack (against the wind) -
まえ
[ 前 ] (n-adv,n-t,suf) (1) before/in front/fore part/ago/previously/(2) head (of a line)/(3) in the presence of/lady (so-and-so)/(4) (five minutes) to/(5)... -
まえきん
[ 前金 ] (n) advance payment -
まえだて
[ 前立て ] (n) plume/crest -
まえだおし
[ 前倒し ] (n) acceleration (of payment schedule) -
まえだれ
[ 前垂れ ] (n) apron -
まえづけ
[ 前付け ] (n) preliminaries -
まえに
[ 前に ] ahead/before -
まえにのべたように
[ 前に述べたように ] (exp) as discussed previously/as mentioned above -
まえにかったぶん
[ 前に買った分 ] the lot I bought earlier -
まえのしゅう
[ 前の週 ] (exp) previous week -
まえのせつ
[ 前の節 ] former section (stanza) -
まえのよ
[ 前の世 ] previous existence -
まえはなお
[ 前鼻緒 ] sandal or clog strap -
まえば
[ 前歯 ] (n) front tooth -
まえばらい
[ 前払い ] (n) payment in advance/(P) -
まえび
[ 前日 ] (n-adv,n-t) previous day/the day before -
まえびらき
[ 前開き ] open in front -
まえぶたい
[ 前舞台 ] apron stage -
まえぶれ
[ 前触れ ] (n) previous notice/herald/harbinger/portent/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.