- Từ điển Nhật - Anh
まぐわ
Xem thêm các từ khác
-
まぐれ
[ 紛れ ] (n) fluke/chance/(P) -
まぐれあたり
[ 紛れ当たり ] (n) lucky shot/fluke -
まそん
[ 磨損 ] (n) wear and tear -
まだ
[ 未だ ] (adv) yet/still/more/besides/(P) -
まだまだ
[ 未だ未だ ] (adv) still some way to go before goal/still more to come/much more/not yet -
まだしも
[ 未だしも ] (n) rather/better -
まだけ
[ 真竹 ] (n) a long-jointed bamboo -
まだい
[ 間代 ] (n) room rent -
まだん
[ 魔弾 ] magic bullet(s) -
まだら
[ 斑 ] (n) spots/speckles/mottles -
まだらうし
[ 斑牛 ] (n) brindled (spotted) ox -
まち
[ 町 ] (n) (1) town/(2) street/road/(P) -
まちきれない
[ 待ち切れない ] waiting impatiently for -
まちくたびれる
[ 待ちくたびれる ] (v1) to get tired of waiting -
まちくらす
[ 待ち暮らす ] (v5s) to wait all day -
まちどおしい
[ 待ち遠しい ] (adj) looking forward to/(P) -
まちどうじょう
[ 町道場 ] (n) martial arts school situated in a town -
まちなみ
[ 街並み ] (n-t) (look of) stores and houses on street/street (of stores and houses) -
まちなか
[ 町中 ] (n) downtown/(P) -
まちのおんな
[ 街の女 ] (n) streetwalker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.