- Từ điển Nhật - Anh
まげもの
Xem thêm các từ khác
-
まげやすい
[ 曲げ易い ] pliant/supple/flexible -
まあ
(adv,conj,int,n) (fem) you might say/(P) -
まあね
well, I must admit .... -
まあまあ
(adj-na,adv,int) so-so/(P) -
まあたらしい
[ 真新しい ] (adj) brand new -
まあじゃん
[ 麻雀 ] (n) mah-jongg/mahjong/(P) -
まあじゃんや
[ 麻雀屋 ] mah-jongg parlour/mahjong parlour -
まあい
[ 間合い ] (n) interval -
まこと
[ 誠 ] (adv,n) truth/faith/fidelity/sincerity/trust/confidence/reliance/devotion/(P) -
まことに
[ 誠に ] (adv) indeed/really/absolutely/truly/actually/(P) -
まことしやかに
[ 実しやかに ] as if it were true/with seeming truth/plausibly -
まことをつくす
[ 誠を尽くす ] (exp) to do with sincerity -
まこころ
[ 真心 ] (n) sincerity/devotion -
まこも
[ 真菰 ] (n) wild rice -
まご
[ 馬子 ] (n) packhorse driver -
まごきょく
[ 孫局 ] (n) (computer) sub-node/sub-station -
まごつく
(v5k) to be confused/to be flustered/(P) -
まごつかせる
(v1) to abash -
まごのて
[ 孫の手 ] (n) back scratcher -
まごびき
[ 孫引き ] (n) citation at second remove/second hand citation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.