- Từ điển Nhật - Anh
まご
Xem thêm các từ khác
-
まごきょく
[ 孫局 ] (n) (computer) sub-node/sub-station -
まごつく
(v5k) to be confused/to be flustered/(P) -
まごつかせる
(v1) to abash -
まごのて
[ 孫の手 ] (n) back scratcher -
まごびき
[ 孫引き ] (n) citation at second remove/second hand citation -
まごまご
(adv,n) confused/(P) -
まごこ
[ 孫子 ] (n) children and grandchildren/posterity/descendants -
まごい
[ 真鯉 ] (n) black carp/black koi -
まごむすこ
[ 孫息子 ] grandson -
まごむすめ
[ 孫娘 ] (n) granddaughter/(P) -
まい
[ 舞 ] (n) dancing/dance -
まいき
[ 毎期 ] (n) every term -
まいきょ
[ 枚挙 ] (n,vs) enumeration/(P) -
まいそう
[ 埋葬 ] (n) burial/(P) -
まいそうち
[ 埋葬地 ] (n) burial place (ground)/cemetery/graveyard -
まいちもんじ
[ 真一文字 ] (n) straight/as the crow flies -
まいちょう
[ 毎朝 ] (n-adv,n-t) every morning -
まいつき
[ 毎月 ] (n-adv,n) every month/each month/monthly/(P) -
まいとし
[ 毎年 ] (n-t) every year/yearly/annually/(P) -
まいど
[ 毎度 ] (n-adv,n-t) each time/common service-sector greeting/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.