- Từ điển Nhật - Anh
まつぼっくり
Xem thêm các từ khác
-
まつまえずけ
[ 松前漬け ] (n) Matsumae pickles -
まつぜみ
[ 松蝉 ] (n) cicada abundant in late spring -
まつたけ
[ 松茸 ] (n) matsutake mushroom -
まつたけがり
[ 松茸狩り ] mushroom gathering -
まつたけごはん
[ 松茸御飯 ] rice cooked with matsutake -
まつえい
[ 末裔 ] (n) descendants -
まつじつ
[ 末日 ] (n) last day (of a month)/(P) -
まつじょ
[ 末女 ] (n) youngest daughter -
まつざ
[ 末座 ] (n) lowest seat -
まつしたでんき
[ 松下電器 ] Matsushita Electric Industrial -
まつしたでんこう
[ 松下電工 ] Matsushita Electric Works -
まつげ
[ 睫毛 ] (n) (uk) eyelashes -
まつご
[ 末期 ] (n) deathbed/hour of death -
まつごのみず
[ 末期の水 ] (n) attend a dying person -
まつかぜ
[ 松風 ] (n) (sound of) the wind through pine trees -
まつかさ
[ 松毬 ] (n) pinecone -
まつろ
[ 末路 ] (n) last days/end/fate -
まつわりつく
[ 纒わり付く ] (iK) (v5k) to coil about/to follow about -
まつわる
[ 纏わる ] (v5r) about/concerning/to be associated with -
まつり
[ 茉莉 ] (n) Jasminum sambac/jasmine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.