- Từ điển Nhật - Anh
まつむし
Xem thêm các từ khác
-
まつ毛
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
まてき
[ 魔笛 ] (n) magic flute/The Magic Flute (by Mozart) -
まてがい
[ 蟶貝 ] (n) razor clam -
まてんろう
[ 摩天楼 ] (n) skyscraper/(P) -
まで
[ 迄 ] (prt) (uk) until/till doing/as far as -
までに
[ 迄に ] (uk) by/not later than/before -
まと
[ 的 ] (n) mark/target/(P) -
まとにたっしない
[ 的に達しない ] (exp) falling short of the mark -
まとはずれ
[ 的外れ ] (adj-na,adj-no,n) out of focus/off the point/miss the mark -
まとまり
[ 纏まり ] (n) conclusion/settlement/consistency -
まとまる
[ 纏まる ] (v5r) to be collected/to be settled/to be in order/(P) -
まといつく
[ 纏い付く ] (v5k) to entwine/to follow about -
まとう
[ 纏う ] (v5u) to put on/to wear/to be clad in -
まとめ
[ 纏め ] (n) settlement/conclusion/(P) -
まとめやく
[ 纏め役 ] mediator/peacemaker/troubleshooter/manager -
まとめる
[ 纏める ] (v1,vt) to put in order/to collect/to bring to a conclusion/(P) -
まとわりつく
[ 纒わり付く ] (iK) (v5k) to coil about/to follow about -
まとをそれる
[ 的を逸れる ] (exp) to miss the target -
まとをあてる
[ 的を当てる ] (exp) to hit the mark -
まとも
[ 正面 ] (adj-na,n) (uk) the front/honesty/uprightness/direct/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.