- Từ điển Nhật - Anh
まつりか
Xem thêm các từ khác
-
まつりゅう
[ 末流 ] (n) descendants -
まつよいぐさ
[ 待宵草 ] (n) evening primrose -
まつよう
[ 末葉 ] (n,n-adv,n-t) (1) the last descendant/the last days of any age/end/close -
まつや
[ 松屋 ] Matsuya (department store) -
まつやに
[ 松脂 ] (n) turpentine -
まつる
[ 祭る ] (v5r) to deify/to enshrine/(P) -
まつむし
[ 松虫 ] (n) pine cricket -
まつ毛
[ まつげ ] (n) (uk) eyelashes -
まてき
[ 魔笛 ] (n) magic flute/The Magic Flute (by Mozart) -
まてがい
[ 蟶貝 ] (n) razor clam -
まてんろう
[ 摩天楼 ] (n) skyscraper/(P) -
まで
[ 迄 ] (prt) (uk) until/till doing/as far as -
までに
[ 迄に ] (uk) by/not later than/before -
まと
[ 的 ] (n) mark/target/(P) -
まとにたっしない
[ 的に達しない ] (exp) falling short of the mark -
まとはずれ
[ 的外れ ] (adj-na,adj-no,n) out of focus/off the point/miss the mark -
まとまり
[ 纏まり ] (n) conclusion/settlement/consistency -
まとまる
[ 纏まる ] (v5r) to be collected/to be settled/to be in order/(P) -
まといつく
[ 纏い付く ] (v5k) to entwine/to follow about -
まとう
[ 纏う ] (v5u) to put on/to wear/to be clad in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.