- Từ điển Nhật - Anh
まなづる
Xem thêm các từ khác
-
まなび
[ 学び ] (n) learning/study -
まなびとる
[ 学び取る ] (v5r) to collect information/to gather knowledge -
まなびのその
[ 学びの園 ] (n) educational institution -
まなびのにわ
[ 学びの庭 ] (n) school -
まなびや
[ 学び舎 ] (n) a school -
まなぶ
[ 学ぶ ] (v5b) to study (in depth)/to learn/to take lessons in/(P) -
まながつお
[ 真魚鰹 ] (n) Japanese butterfish -
まなじり
[ 眥 ] (n) corner of the eye -
まなざし
[ 眼差し ] (n) a look/(P) -
まなこ
[ 眼 ] (n) eye/eyeball/(P) -
まないた
[ 俎 ] (n) chopping board -
まないたのこい
[ 俎の鯉 ] (exp) confronted with a hopeless situation/about to be cut off and unable to do anything -
まなか
[ 真中 ] (n) middle/centre/mid-way -
まなむすめ
[ 愛娘 ] (n) favourite daughter -
まにし
[ 真西 ] (n) due west -
まにあう
[ 間に合う ] (v5u) (1) to be in time for/(2) to serve (suit, meet) the purpose/to be good enough/to be enough/(P) -
まにあわせ
[ 間に合わせ ] (n) makeshift/(P) -
まにあわせる
[ 間に合わせる ] (v1) to make do/to manage (with something)/to make shift/(P) -
まにうける
[ 真に受ける ] (exp) to take seriously/to believe -
まにんげん
[ 真人間 ] (n) an honest man/a good citizen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.