- Từ điển Nhật - Anh
まるいし
Xem thêm các từ khác
-
まるうつし
[ 丸写し ] (n,vs) copying in entirety (verbatim) -
まるかがみ
[ 円鏡 ] (n) round mirror -
まるめこむ
[ 丸め込む ] (v5m) to coax/to seduce/(P) -
まるめる
[ 丸める ] (v1) to make round/to round off/to roll up/to curl up/to seduce/to cajole/to explain away/(P) -
まるをつける
[ 丸を付ける ] (exp) to mark a correct answer with a circle -
まるもち
[ 丸持ち ] (n) moneyed man -
まるもうけ
[ 丸儲け ] (n) clear gain -
まるやき
[ 丸焼き ] (n) barbecue -
まるやね
[ 円屋根 ] (n) dome/cupola -
まるやけ
[ 丸焼け ] (n) total fire loss/completely burned -
まるやけになった
[ 丸焼けになった ] completely burned -
まる覚え
[ まるおぼえ ] (n,vs) full memorization -
まむき
[ 真向き ] (adj-na,n) earnest/singlehanded/face to face/straight ahead/just in front of -
まむし
[ 蝮 ] (n) viper/adder/asp -
まむかい
[ 真向かい ] (n) directly opposite/facing -
み
[ 巳 ] (n) sixth sign of Chinese zodiac (The Serpent, 9am-11am, south-southeast, April)/(P) -
みき
[ 御酒 ] (n) sacred wine or sake/sake offered to the gods -
みきき
[ 見聞き ] (n) information/experience/observation -
みきにゅう
[ 未記入 ] blank (book) -
みきかんしゃ
[ 未帰還者 ] unrepatriated person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.