- Từ điển Nhật - Anh
みずたまもよう
Xem thêm các từ khác
-
みずぎわだつ
[ 水際立つ ] (v5t) to be splendid/to be superb -
みずぎわさくせん
[ 水際作戦 ] shoreline protection or operations -
みずしげん
[ 水資源 ] (n) water resources -
みずしごと
[ 水仕事 ] (n) scrubbing and washing/kitchen work -
みずしょう
[ 水性 ] (n) fluidity/wanton -
みずしょうばい
[ 水商売 ] (n) \"the water trade\"/night life/entertainment business (clubs, bars, etc.) -
みずしらず
[ 見ず知らず ] (adj-no,exp,n) strange/(P) -
みずけ
[ 水気 ] (n) (1) moisture/dampness/vapor -
みずけむり
[ 水煙 ] (n) mist over a body of water/spray -
みずげい
[ 水芸 ] (n) tricks with water -
みずあそび
[ 水遊び ] (n) playing in water/splashing about -
みずあび
[ 水浴び ] (n,vs) bathing (swimming) in cold water -
みずあぶら
[ 水油 ] (n) hair oil -
みずあげ
[ 水揚げ ] (n,vs) landing/unloading/a catch/takings -
みずあか
[ 水垢 ] (n) (mineralogical) fur -
みずあめ
[ 水飴 ] (n) starch syrup -
みずあらそい
[ 水争い ] (n) a dispute over water rights -
みずあらい
[ 水洗い ] (n,vs) washing with water -
みずこ
[ 水子 ] (n) newborn baby/aborted, stillborn or miscarried foetus -
みずこぼし
[ 水翻し ] (n) slop basin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.