- Từ điển Nhật - Anh
みちご
Xem thêm các từ khác
-
みちいと
[ 道糸 ] (n) fishing line -
みちいた
[ 道板 ] removable ramps for trucks -
みちかけ
[ 満ち欠け ] (n) waxing and waning (of the moon) -
みちすじ
[ 道筋 ] (n) path/route/itinerary -
みちすう
[ 未知数 ] (n) unknown number -
みちゃく
[ 未着 ] (n) nonarrival -
みちゃくしゅ
[ 未着手 ] (work) not yet started -
みちをきく
[ 道を訊く ] (exp) to ask the way -
みちをきりひらく
[ 道を切り開く ] (exp) to open a path -
みちをさえぎる
[ 道を遮る ] (exp) to block the way -
みちゆき
[ 道行き ] (n) going down the road/eloping/lyric composition describing scenery a traveler sees on the way -
みちゆく
[ 道行く ] (v5k-s) to walk down the road -
みちる
[ 充ちる ] (v1) to be full/to rise (tide)/to mature/to expire -
みぢか
[ 身近 ] (adj-na,n) near oneself/close to one/familiar/(P) -
みっきょう
[ 密教 ] (n) Mikkyou/secret religious transmissions/Esoteric Buddhist teachings -
みっそう
[ 密送 ] (n) sending in secret -
みっちゃく
[ 密着 ] (n) glued to -
みっつ
[ 三つ ] (n) three/(P) -
みっつう
[ 密通 ] (n) adultery/misconduct/intrigue/criminal connection -
みってい
[ 密偵 ] (n) spy/emissary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.