- Từ điển Nhật - Anh
みっかぼうず
Xem thêm các từ khác
-
みっかみばん
[ 三日三晩 ] 3 days and 3 nights -
みっかみよ
[ 三日三夜 ] 3 days and 3 nights -
みっかじ
[ 三日路 ] three-day journey -
みっかい
[ 密会 ] (n) clandestine meeting -
みっかかん
[ 三日間 ] three days -
みっせつ
[ 密接 ] (adj-na,n) related/connected/close/intimate/(P) -
みっせい
[ 密生 ] (n) thick or dense growth -
みっせん
[ 密栓 ] (n,vs) stopping tightly/sealing hermetically -
みつ
[ 蜜 ] (n) nectar/honey -
みつき
[ 三月 ] three months -
みつくち
[ 兎脣 ] (n) harelip -
みつくす
[ 見尽くす ] (v5s) to see everything -
みつくろう
[ 見繕う ] (v5u) to choose (a thing) at ones own discretion -
みつぐ
[ 貢ぐ ] (v5g) to support/to finance/(P) -
みつぐみ
[ 三つ組 ] (n) set of three -
みつだん
[ 密談 ] (n) private or confidential or secret talk -
みつど
[ 密度 ] (n) density/(P) -
みつどもえ
[ 三つ巴 ] (n) 3 fat-comma shapes arranged to form a circle -
みつにゅうこく
[ 密入国 ] (n,vs) smuggling oneself into a country/(P) -
みつにゅうこくあっせんぎょうしゃ
[ 密入国斡旋業者 ] (n) people smuggler
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.