- Từ điển Nhật - Anh
みはっけん
Xem thêm các từ khác
-
みはっこう
[ 未発行 ] unissued -
みはつ
[ 未発 ] (n) before an event takes place -
みはつに
[ 未発に ] before anything happens/previously -
みはてる
[ 見果てる ] (v1) to see through to the finish/to be seen to the end -
みはなす
[ 見放す ] (v5s) to desert/to abandon/to give up/(P) -
みはば
[ 身巾 ] (oK) (n) width of a garment -
みはしらのかみ
[ 三柱の神 ] three gods -
みはいとう
[ 未配当 ] undivided (profits) -
みはり
[ 見張り ] (n) watch-keeping/guard/lookout -
みはりだい
[ 見張り台 ] lookout -
みはりばん
[ 見張り番 ] a guard or lookout or watch -
みはりしょ
[ 見張り所 ] a lookout/a watchhouse -
みはらし
[ 見晴らし ] (n) view/(P) -
みはらしだい
[ 見晴らし台 ] (n) lookout platform -
みはらい
[ 未払い ] (n,adj-no) unpaid/overdue -
みはらいひよう
[ 未払費用 ] accrued expenses -
みはらいこみ
[ 未払い込み ] (n) not paid up (capital) -
みはらいローン
[ 未払いローン ] (n) outstanding loan -
みはらす
[ 見晴らす ] (v5s) to command a view/(P) -
みはるかす
[ 見霽かす ] (v5s) to enjoy a panoramic view
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.