- Từ điển Nhật - Anh
みんぷう
Xem thêm các từ khác
-
みんぺい
[ 民兵 ] (n) militia(men) -
みんぼう
[ 民望 ] (n) hopes of the people -
みんぽんしゅぎ
[ 民本主義 ] (n) democracy -
みんみんぜみ
[ みんみん蝉 ] (n) type of cicada (minmin-zemi) -
みんみん蝉
[ みんみんぜみ ] (n) type of cicada (minmin-zemi) -
みんぎょう
[ 民業 ] (n) private enterprise -
みんぞく
[ 民族 ] (n) people/race/nation/racial customs/folk customs/(P) -
みんぞくだいぎゃくさつ
[ 民族大虐殺 ] racial genocide -
みんぞくてき
[ 民族的 ] (adj-na) racial -
みんぞくぶよう
[ 民俗舞踊 ] folk dance -
みんぞくがく
[ 民族学 ] (n) ethnology -
みんぞくがくしゃ
[ 民族学者 ] ethnologist -
みんぞくおんがく
[ 民俗音楽 ] folk music -
みんぞくじけつ
[ 民族自決 ] self-determination of peoples -
みんぞくし
[ 民族史 ] history of a people -
みんぞくしゅぎ
[ 民族主義 ] nationalism -
みんぞくしゅうきょう
[ 民族宗教 ] ethnic religions -
みんぞくげいのう
[ 民俗芸能 ] folk entertainment -
みんぞくいしき
[ 民族意識 ] national consciousness -
みんぞくいしょう
[ 民族衣装 ] (n) national costume/(in) native dress
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.