- Từ điển Nhật - Anh
むくむ
Xem thêm các từ khác
-
むそじ
[ 六十路 ] (n) age sixty -
むそう
[ 無双 ] (adj-no,n) peerless/unparalleled/matchless -
むそうまど
[ 無双窓 ] (n) (openable) panel in a door -
むそうか
[ 夢想家 ] (n) dreamer -
むだ
[ 無駄 ] (adj-na,n) futility/uselessness/(P) -
むだぐち
[ 無駄口 ] (n) chatter/idle talk -
むだぐい
[ 無駄食い ] (n) eating between meals/living idly -
むだづかい
[ 無駄遣い ] (n,vs) waste money on/squander money on/flog a dead horse/(P) -
むだにしない
make good use of/make the most of -
むだばな
[ 無駄花 ] (n) blossom which fails to produce fruit -
むだばなし
[ 無駄話 ] (n) gossip/idle talk/chat -
むだぼね
[ 無駄骨 ] (n) useless/waste of time and effort/pointless/vain efforts -
むだぼねおり
[ 無駄骨折り ] laboring in vain or for no result -
むだじに
[ 無駄死に ] (n) dying in vain -
むだい
[ 無代 ] (n) free of charge -
むだめし
[ 無駄飯 ] (n) living idly -
むだをはぶく
[ 無駄を省く ] (exp) to exclude wastefulness -
むだん
[ 無断 ] (n) without permission/without notice/(P) -
むだんてんさい
[ 無断転載 ] unauthorized reproduction/unauthorized copying -
むだんで
[ 無断で ] without permission/without notice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.