- Từ điển Nhật - Anh
むほしょう
Xem thêm các từ khác
-
むほう
[ 無法 ] (adj-na,n) outrageous/(P) -
むほうちたい
[ 無法地帯 ] (n) lawless area (district) -
むほうじょうたい
[ 無法状態 ] (n) lawlessness -
むほうしゃ
[ 無法者 ] (n) outlaw -
むほうしゅう
[ 無報酬 ] free of charge/gratuitous/without pay/(P) -
むほうもの
[ 無法者 ] (n) outlaw -
むほん
[ 謀反 ] (n) rebellion -
むぼうび
[ 無防備 ] (adj-na,adj-no,n) defenseless -
むま
[ 夢魔 ] (n) nightmare -
むみ
[ 無味 ] (adj-na,n) lacking taste/dull -
むみかんそう
[ 無味乾燥 ] (adj-na,n) dull and uninteresting/cut-and-dried/(P) -
むみょう
[ 無明 ] (n) ignorance (of Buddhist teachings)/darkness -
むが
[ 無我 ] (n) selflessness/self-effacement/self-renunciation/(P) -
むがく
[ 無学 ] (adj-na,n) illiteracy -
むがのきょう
[ 無我の境 ] state of complete self-effacement/trance -
むがい
[ 無害 ] (adj-na,n) harmlessness/(P) -
むがいしゃ
[ 無蓋車 ] open freight car -
むがいかしゃ
[ 無蓋貨車 ] open freight car -
むがむちゅう
[ 無我夢中 ] (n) be absorbed in/lose oneself in -
むぜい
[ 無税 ] (n) duty-free/tax-free/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.