- Từ điển Nhật - Anh
めいしばん
Xem thêm các từ khác
-
めいしいれ
[ 名刺入れ ] (n) (business) card case -
めいしうけ
[ 名刺受け ] (business) card tray -
めいしゃ
[ 目医者 ] (n) eye doctor/oculist -
めいしんこうそくどうろ
[ 名神高速道路 ] (n) Meishin Expressway -
めいしんか
[ 迷信家 ] (n) superstitious person -
めいしょ
[ 名所 ] (n) famous place/(P) -
めいしょきゅうせき
[ 名所旧跡 ] (n) scenic and historic places -
めいしょく
[ 明色 ] (n) bright (light) colour -
めいしゅ
[ 銘酒 ] (n) choice sake -
めいしゅや
[ 銘酒屋 ] (n) seller of high-quality sake/(Meiji or Taisho era) brothel -
めいけん
[ 名犬 ] (n) fine dog -
めいげつ
[ 明月 ] (n) bright moon/full moon/harvest moon -
めいあん
[ 冥闇 ] gloom/shade -
めいこう
[ 名工 ] (n) craftsman/skilled artisan -
めいこうだい
[ 名工大 ] Nagoya Institute of Technology/NIT -
めいこん
[ 命根 ] (n) life -
めいい
[ 名医 ] (n) noted doctor/excellent physician -
めいうつ
[ 銘打つ ] (v5t) to engrave an inscription/to call (designate) itself/to mark/to label -
めいうん
[ 命運 ] (n) fate/doom -
めいさく
[ 名作 ] (n) masterpiece/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.