- Từ điển Nhật - Anh
めぐりあい
Xem thêm các từ khác
-
めぐりあう
[ 巡り逢う ] (oK) (v5u) to meet fortuitously (poet)/to meet by chance/to happen across -
めぐりあわせ
[ 巡り合わせ ] (n) fate/chance -
めぐりあるく
[ 巡り歩く ] to walk around/to travel around -
めぐらす
[ 巡らす ] (v5s) to enclose (with)/to surround (with)/to encircle/to think over/to work out -
めぐむ
[ 芽ぐむ ] (v5m) to bud/to sprout -
めそめそ
(adv,n) uncontrolled weeping/sobbing -
めだき
[ 女滝 ] (n) the smaller waterfall (of the two) -
めだち
[ 芽立ち ] (n) bud/sprout -
めだつ
[ 目立つ ] (v5t) to be conspicuous/to stand out/(P) -
めだま
[ 目玉 ] (n) (1) eyeball/(2) loss leader (abbr)/(P) -
めだましょうひん
[ 目玉商品 ] loss leader/(P) -
めだまやき
[ 目玉焼き ] (n) sunny-side-up fried eggs -
めだか
[ 目高 ] (n) medaka ricefish (Oryzias latipes)/killifish -
めちがい
[ 目違い ] (n) error in judgment -
めちゃ
(ksb:) (adj-na,n) confusion/mess/extremely -
めちゃくちゃ
[ 目茶苦茶 ] (adj-na,n) (uk) absurd/unreasonable/excessive/messed up/spoiled/wreaked/(P) -
めちゃめちゃ
[ 目茶目茶 ] (adj-na,n) absurd/unreasonable/excessive/rash/(P) -
めっき
[ 鍍金 ] (n) (1) gilt/plating/(2) pretense -
めっきり
(adv) remarkably/(P) -
めっきゃく
[ 滅却 ] (n,vs) extinguishment/destruction/effacement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.