- Từ điển Nhật - Anh
めんきつ
Xem thêm các từ khác
-
めんきょ
[ 免許 ] (n) license/permit/licence/certificate/(P) -
めんきょじょう
[ 免許状 ] (n) license/certificate/permit -
めんきょかいでん
[ 免許皆伝 ] (n) initiation into the secrets (of an art) -
めんきょせい
[ 免許制 ] (n) license system -
めんくい
[ 面食い ] (n) attracted by physical looks only -
めんくらう
[ 面喰らう ] (v5u) to be confused (bewildered, taken aback) -
めんそ
[ 免訴 ] (n) acquittal/dismissal (of a case) -
めんそち
[ 免租地 ] tax-exempt land -
めんそう
[ 面相 ] (n) countenance/features/looks -
めんそうふで
[ 面相筆 ] (n) fine-point brushes -
めんだん
[ 面談 ] (n,vs) interview/(P) -
めんちょう
[ 面疔 ] (n) facial carbuncle -
めんちゅつ
[ 免黜 ] (n) dismissal -
めんてい
[ 面体 ] (n) face/looks -
めんでん
[ 緬甸 ] Burma -
めんとり
[ 面取り ] (n,vs) chamfering/beveling -
めんどおし
[ 面通し ] (police) line-up -
めんどう
[ 面倒 ] (adj-na,n) trouble/difficulty/care/attention/(P) -
めんどうくさい
[ 面倒臭い ] (adj) bother to do/tiresome/(P) -
めんどうみがよい
[ 面倒見が良い ] be very helpful/take good care of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.