- Từ điển Nhật - Anh
もうもくてき
Xem thêm các từ khác
-
もうもくひこう
[ 盲目飛行 ] instrument flying -
もうもう
[ 朦朦 ] (n) thick/dense/dim -
もうもうと
(adv) with clouds (e.g. of dust) -
もうもうたる
[ 濛々たる ] (adj-t) dense/thick/dim/vague -
もうゆう
[ 猛勇 ] (adj-na,n) valiant courage -
もうら
[ 網羅 ] (n,vs) comprising/including/covering/encompassing/comprehending/(P) -
もう一度
[ もういちど ] (exp) once more/again -
もう少し
[ もうすこし ] (exp) just a small amount -
もさ
[ 猛者 ] (n) man of valour/stalwart/(P) -
もさく
[ 摸索 ] (n) groping (for) -
もすそ
[ 裳裾 ] (n) cuff (of pants)/hem (of skirt)/train (of dress)/foot (of mountain) -
もめ
[ 揉め ] (n) quarrel/trouble/dispute -
もめごと
[ 揉め事 ] (n) quarrel/trouble/dispute/friction (between people) -
もめん
[ 木綿 ] (n) cotton/(P) -
もめんばり
[ 木綿針 ] (n) sewing needle for cotton thread -
もめんいと
[ 木綿糸 ] (n) cotton thread -
もめんもの
[ 木綿物 ] (n) cotton goods or clothing -
もめる
[ 揉める ] (v1) to disagree/to dispute/(P) -
もろて
[ 双手 ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly -
もろとも
[ 諸共 ] (n-adv,n-t) (all) together
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.