- Từ điển Nhật - Anh
もくもく
Xem thêm các từ khác
-
もくもくと
(adv) with clouds of smoke -
もくやく
[ 黙約 ] (n) tacit agreement/default -
もぐ
[ 椀ぐ ] (v5g) to pluck (usually from a tree)/to pick (e.g. apples)/(P) -
もぐり
[ 潜り ] (adj-no,n) diving/diver/unlicensed (doctor, driver etc)/unregistered/unqualified -
もぐりこむ
[ 潜り込む ] (v5m) to slip into/to crawl into (under)/to conceal oneself (under) -
もぐら
[ 土龍 ] (oK) (gikun) (n) mole -
もぐる
[ 潜る ] (v5r) (1) to drive/to pass through/(2) to evade/to hide/(3) to dive (into or under water)/to go underground/(P) -
もだえ
[ 悶え ] (n) agony/anguish -
もだえる
[ 悶える ] (v1) to be in agony/to worry -
もだしがたい
[ 黙し難い ] be unable to decline -
もち
[ 餅 ] (n) (uk) sticky rice cake/(P) -
もちきり
[ 持ちきり ] (n) hot topic/talk of the town -
もちきる
[ 持ち切る ] (v5r) to hold all the while/to talk about nothing but -
もちくずす
[ 持ち崩す ] (v5s) to ruin (degrade) oneself -
もちぐさ
[ 餅草 ] (n) mugwort -
もちぐされ
[ 持ち腐れ ] (n) unused possession -
もちだし
[ 持ち出し ] (n) an item carried out/provide money (oneself) -
もちだす
[ 持ち出す ] (v5s) to take out/to carry out/to bring out from where it belongs -
もちつづける
[ 持ち続ける ] (v1) to persist in -
もちつもたれつ
[ 持ちつ持たれつ ] (exp,n) give-and-take
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.