- Từ điển Nhật - Anh
もらう
Xem thêm các từ khác
-
もらす
[ 漏らす ] (v5s) to let leak/to reveal/(P) -
もる
[ 漏る ] (v5r) to leak/to run out/(P) -
もむ
[ 揉む ] (v5m) to rub/to crumple (up)/to wrinkle/to massage/to be troubled about/to worry over/to train/to coach/(P) -
や
[ 谷 ] (n) valley -
やき
[ 夜気 ] (n) night air/stillness of night/cool evening -
やききる
[ 焼き切る ] (v5r) to burn off -
やきぐし
[ 焼き串 ] (n) a skewer or spit -
やきぐり
[ 焼き栗 ] (n) roasted chestnuts -
やきそば
[ 焼きそば ] (n) fried soba/(P) -
やきだまきかん
[ 焼き玉機関 ] hot-bulb or semi-diesel engine -
やきつく
[ 焼き付く ] (v5k) to scorch -
やきつぎ
[ 焼き接ぎ ] (n) assimilating broken ceramics via baking -
やきつけ
[ 焼き付け ] (n) printing (photos) -
やきつける
[ 焼きつける ] (v1) to burn or bake into -
やきとり
[ 焼鳥 ] (n) grilled chicken/roast fowl/(P) -
やきどうふ
[ 焼き豆腐 ] (n) grilled tofu -
やきなおし
[ 焼き直し ] (n) adaptation (from)/rebaking -
やきなおす
[ 焼き直す ] (v5s) to grill again/to rehash -
やきにく
[ 焼肉 ] (n) yakiniku (Japanese dish of fried meat)/Korean barbecue/(P) -
やきにくていしょく
[ 焼肉定食 ] (n) set meal with grilled meat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.