- Từ điển Nhật - Anh
ゆうこうかんけい
[友好関係]
(n) (establish) friendly (cordial) relations (with, between)/(form) friendship (e.g. with a nation)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ゆうこうせい
[ 有効性 ] validity/effectiveness -
ゆうこうせいぶん
[ 有効成分 ] (n) active ingredient -
ゆうこうすうじ
[ 有効数字 ] significant digits -
ゆうこうポテンシャル
[ 有効ポテンシャル ] effective potential (physics) -
ゆうこん
[ 雄渾 ] (adj-na,n) magnificent/sublime/vigorous/bold -
ゆうい
[ 有意 ] (adj-na,adj-no,n) significance -
ゆういてき
[ 有意的 ] (adj-na) intentional/significant -
ゆういのざい
[ 有為の材 ] man of talent -
ゆういぎ
[ 有意義 ] (adj-na,n) significance/usefulness/meaningful/worthwhile/(P) -
ゆういぎにすごす
[ 有意義に過ごす ] (exp) Have a good time! -
ゆういさ
[ 有意差 ] significant difference -
ゆういせい
[ 優位性 ] predominance -
ゆういん
[ 友引 ] (n) good day for business and lawsuits (trial day) -
ゆううつ
[ 憂鬱 ] (adj-na,n) depression/melancholy/dejection/gloom/(P) -
ゆううつしつ
[ 憂鬱質 ] (n) susceptibility to depression -
ゆううつしょう
[ 憂欝症 ] melancholia/hypochondria -
ゆうさつ
[ 誘殺 ] (n,vs) seduction and killing -
ゆうさん
[ 有産 ] (n) propertied/monied -
ゆうさんかいきゅう
[ 有産階級 ] the propertied class/bourgeoisie -
ゆうかぶつ
[ 有価物 ] (n) valuables
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.