- Từ điển Nhật - Anh
ゆうなる
Xem thêm các từ khác
-
ゆうに
[ 優に ] (adv) easily/sufficiently/well/skillfully -
ゆうねつ
[ 融熱 ] heat of fusion -
ゆうのう
[ 有能 ] (adj-na,n) able/capable/efficient/skill/(P) -
ゆうはつ
[ 誘発 ] (n,vs) cause/induce/lead up to/(P) -
ゆうはい
[ 有配 ] (n) dividend-paying (stock) -
ゆうはん
[ 夕飯 ] (n) evening meal/(P) -
ゆうばく
[ 誘爆 ] (n) induced explosion -
ゆうばえ
[ 夕映え ] (n) sunset glow/(P) -
ゆうばれ
[ 夕晴れ ] (n) a clear evening -
ゆうひ
[ 勇飛 ] flying jump/great achievement -
ゆうひつ
[ 右筆 ] (n) private secretary/amanuensis -
ゆうひにいろどられたそら
[ 夕日に彩られた空 ] sky colored by the setting sun -
ゆうひかく
[ 有斐閣 ] Yuuhikaku (law book publisher) -
ゆうびん
[ 〒 ] (n) mail/postal service -
ゆうびんきって
[ 郵便切手 ] postage stamp -
ゆうびんきょく
[ 郵便局 ] (n) post office/(P) -
ゆうびんちょきん
[ 郵便貯金 ] postal savings (deposit) -
ゆうびんねんきん
[ 郵便年金 ] postal annuity -
ゆうびんはがき
[ 郵便葉書 ] postcard -
ゆうびんはいたつ
[ 郵便配達 ] postman/mailman/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.