- Từ điển Nhật - Anh
よい旅を
Xem thêm các từ khác
-
よい旅行を
[ よいりょこうを ] (exp) \"Bon voyage!\"/\"Have a nice trip!\" -
よう
[ 酔う ] (v5u) to get drunk/to become intoxicated/(P) -
ようき
[ 妖気 ] (n) ghostly/unearthly/weird -
ようきが
[ 用器画 ] (n) mechanical drawing -
ようきん
[ 用金 ] (n) public money -
ようきょく
[ 陽極 ] (n) anode -
ようきょくせん
[ 陽極線 ] (n) anode rays -
ようきょう
[ 容共 ] (n) pro-communist -
ようきゅう
[ 洋弓 ] (n) Western-style archery/(small) Western-style bow -
ようきゅうそうしん
[ 要求送信 ] send a request -
ようきゅうはらいよきん
[ 要求払い預金 ] (n) demand deposit -
ようきゅうしゃ
[ 要求者 ] claimant -
ようくん
[ 庸君 ] (n) stupid ruler -
ようぐ
[ 庸愚 ] (adj-na,n) mediocrity/imbecility -
ようそ
[ 沃素 ] (n) iodine (I) -
ようそう
[ 様相 ] (n) aspect/(P) -
ようだてる
[ 用立てる ] (v1) to make use of/to lend money -
ようだい
[ 瑶台 ] (n) fairyland/beautiful building ornamented with gems -
ようだいぶる
[ 容体振る ] to put on airs -
ようだん
[ 用談 ] (n) business conversation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.