- Từ điển Nhật - Anh
ようぎょ
Xem thêm các từ khác
-
ようぎょち
[ 養魚池 ] fish-breeding pond -
ようぎょじょう
[ 養魚場 ] hatchery -
ようえき
[ 溶液 ] (n) solution (liquid)/(P) -
ようえきぶっけん
[ 用益物権 ] usufruct -
ようえきけん
[ 用益権 ] (n) a usufructuary right -
ようえい
[ 揺曳 ] (n) flutter/linger -
ようえん
[ 遥遠 ] (adj-na,n) (rare) far away/very far-off/remote -
ようじ
[ 幼児 ] (n) infant/baby/child/(P) -
ようじき
[ 幼児期 ] (n) infancy -
ようじきょういく
[ 幼児教育 ] early childhood education -
ようじとつぜんししょうこうぐん
[ 幼児突然死症候群 ] (n) sudden infant death syndrome (SIDS) -
ようじとあそびをかねて
[ 用事と遊びを兼ねて ] on business combined with pleasure -
ようじぎゃくさつ
[ 幼児虐殺 ] (n) massacre of the innocents -
ようじしぼうりつ
[ 幼児死亡率 ] (n) infant mortality rate -
ようじご
[ 幼児語 ] (n) words children use -
ようじごろし
[ 幼児殺し ] infanticide -
ようじポルノ
[ 幼児ポルノ ] child pornography -
ようじゃく
[ 幼弱 ] (adj-na,n) young and weak -
ようじん
[ 用心 ] (n,vs) care/precaution/guarding/caution/(P) -
ようじんぶかい
[ 用心深い ] (adj) wary/watchful/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.