- Từ điển Nhật - Anh
よけつ
Xem thêm các từ khác
-
よけた
[ 四桁 ] four-digit number/\"thousands\" column -
よけい
[ 余慶 ] (n) fortunate heredity/blessings/the rewards of virtue/something bequeathed to posterity -
よけいもの
[ 余計者 ] (n) person whose presence is unwelcome or a nuisance/a fifth wheel -
よけん
[ 予見 ] (n,vs) foresight/foreknowledge/divination -
よける
[ 避ける ] (v1) (1) to avoid (physical contact with)/(2) to ward off/to avert/(P) -
よげんしゃ
[ 予言者 ] (n) prophet/predictor/prognosticator -
よあきない
[ 夜商い ] (n) night trading -
よあきんど
[ 夜商人 ] (n) night shopkeeper -
よあそび
[ 夜遊び ] (n) night amusements -
よあつ
[ 与圧 ] (n) pressurization -
よあがり
[ 夜上がり ] weather clearing at night -
よあけ
[ 夜明け ] (n) dawn/daybreak/(P) -
よあけのみょうじょう
[ 夜明けの明星 ] morning star -
よあかし
[ 夜明かし ] (n) staying up all night/all night vigil -
よあらし
[ 夜嵐 ] (n) night storm -
よあるき
[ 夜歩き ] (n) walking around at night -
よこ
[ 横 ] (n) beside/side/width/(P) -
よこき
[ 横木 ] (n) crosspiece/bar/rail -
よこく
[ 与国 ] (n) ally -
よこくへん
[ 予告編 ] (n) (film, movie) preview
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.