- Từ điển Nhật - Anh
よこたえる
Xem thêm các từ khác
-
よこたわる
[ 横たわる ] (v5r) to lie down/to stretch out/(P) -
よこぎる
[ 横切る ] (v5r) to cross (e.g. arms)/to traverse/(P) -
よこじく
[ 横軸 ] (n) abscissa/horizontal axis -
よこじま
[ 横縞 ] (n) lateral stripes -
よこざま
[ 横様 ] (adj-na,n) wickedness/sideways/unreasonable -
よこしまなこころ
[ 邪まな心 ] evil heart -
よこあな
[ 横穴 ] (n) cave/tunnel -
よこあい
[ 横合い ] (n) side/flank -
よこいと
[ 緯糸 ] (n) woof (weaving) -
よこう
[ 予行 ] (n) rehearsal -
よこうえんしゅう
[ 予行演習 ] dry run/rehearsal -
よこかぜ
[ 横風 ] (adj-na,n) cross wind -
よこせん
[ 横線 ] (n) horizontal line/abscissa -
よこす
[ 遣す ] (v5s) (1) to send/to forward/(2) to hand over (e.g. money) -
よこすべり
[ 横滑り ] (n) skid/slipping or skidding sideways/shifting to another post -
よこすじ
[ 横筋 ] (n) transversal/lateral stripes -
よこめ
[ 横目 ] (n) side glance/(P) -
よこれんぼ
[ 横恋慕 ] (n,vs) illicit love -
よこもじ
[ 横文字 ] (n) European writing/cross-wise writing/(P) -
よこやり
[ 横槍 ] (n) interruption/interference/butting in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.