- Từ điển Nhật - Anh
よしなき
Xem thêm các từ khác
-
よしなしごと
[ 由無し事 ] (n) trivial thing/nonsense -
よしみ
[ 誼み ] (n) friendship/friendly relations/connection/relation/favor/kindness/intimacy/goodwill -
よしがも
[ 葦鴨 ] (n) falcated teal -
よしず
[ 葦簀 ] (n) reed screen -
よしあし
[ 善し悪し ] (n) good or bad/merits or demerits/quality/suitability/(P) -
よしある
[ 由有る ] of rank/of noble birth -
よしごと
[ 夜仕事 ] night work -
よしわるし
[ 善し悪し ] (n) good or bad/merits or demerits/quality/suitability -
よしんてい
[ 予審廷 ] (n) court of first instance -
よしんば
(adv) if/even if/even though -
よしょく
[ 余色 ] (n) complementary color -
よけつ
[ 預血 ] (n,vs) depositing blood (in a blood bank) -
よけた
[ 四桁 ] four-digit number/\"thousands\" column -
よけい
[ 余慶 ] (n) fortunate heredity/blessings/the rewards of virtue/something bequeathed to posterity -
よけいもの
[ 余計者 ] (n) person whose presence is unwelcome or a nuisance/a fifth wheel -
よけん
[ 予見 ] (n,vs) foresight/foreknowledge/divination -
よける
[ 避ける ] (v1) (1) to avoid (physical contact with)/(2) to ward off/to avert/(P) -
よげんしゃ
[ 予言者 ] (n) prophet/predictor/prognosticator -
よあきない
[ 夜商い ] (n) night trading -
よあきんど
[ 夜商人 ] (n) night shopkeeper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.