- Từ điển Nhật - Anh
らいさん
Xem thêm các từ khác
-
らいかく
[ 来客 ] (n) visitor/caller -
らいかい
[ 来会 ] (n) attendance -
らいかいしゃ
[ 来会者 ] attendance/those present -
らいかん
[ 来観 ] (n) inspection visit -
らいかんしゃ
[ 来観者 ] visitor (to an exhibit) -
らいせ
[ 来世 ] (n) the next world/the future/posterity -
らいせい
[ 来世 ] (n) the next world/the future/posterity -
らいせいき
[ 来世紀 ] next century -
らいせん
[ 来鮮 ] coming to Korea -
らいめい
[ 雷鳴 ] (n) thunder/(P) -
らいれき
[ 来歴 ] (n) history/career -
らいりん
[ 来臨 ] (n) attendance/presence/visit/coming/advent -
らいゆ
[ 来由 ] (n) origin/cause -
らいゆう
[ 来遊 ] (n) visit -
らいゆうしゃ
[ 来遊者 ] visitor/tourist -
らいらく
[ 磊落 ] (adj-na,n) open-hearted -
らいらいしゅう
[ 来々週 ] week after next -
らせん
[ 螺旋 ] (n) screw/helix/spiral/(P) -
らせんかいだん
[ 螺旋階段 ] spiral staircase -
らーゆ
[ ラー油 ] raayu (kind of spicy oil)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.